Giá ép cọc bê tông cốt thép tại Hà Nội | TPHCM | 2024 bao gồm thép Nhà Máy - Thép Tổng hợp cho loại cọc BT #200,#250,#300,#350#400 cho loại cọc vuông 200x200 D14, 250x250 D14,D16, 300X300 D16,D18 và Cọc Ly Tâm DUL DR D300, DUL DR D350, DUL DR D400
2- Nhận thi công cho các tỉnh thành tại Hà Nội và TPHCM và tỉnh thành Miền Bắc
Dịch vụ ép cọc BT cho các Quận Huyện tại Hà Nội như: Dịch vụ ép cọc Quận Long Biên - Dịch vụ ép cọc Quận Hà Đông - Dịch vụ ép cọc Quận Hai Bà Chưng - Dịch vụ ép cọc Quận Thanh Xuân - Dịch vụ ép cọc Quận Cầu giấy - Dịch vụ ép cọc Quận Bắc Nam Từ Liêm - Dịch vụ ép cọc Quận Tây Hồ - Dịch vụ ép cọc Quận Đống Đa - Dịch vụ ép cọc Quận Hoàn Kiếm - Dịch vụ ép cọc Quận Hoàng Mai - Dịch vụ ép cọc Huyện Gia Lâm - Dịch vụ ép cọc Huyện Đông Anh - Dịch vụ ép cọc Huyện Thanh Oai - Dịch vụ ép cọc Huyện Sóc Sơn - Dịch vụ ép cọc Huyện Quốc Oai - Dịch vụ ép cọc Huyện Hoài Đức - Dịch vụ ép cọc Huyện Thanh Trì - Dịch vụ ép cọc Huyện Chương Mỹ - Dịch vụ ép cọc Huyện Thạch Thất - Dịch vụ ép cọc Huyện Ứng Hòa - Dịch vụ ép cọc Huyện Phú Xuyên - Dịch vụ ép cọc Huyện Thường Tín - Dịch vụ ép cọc Huyện Mỹ Đức - Dịch vụ ép cọc Huyện Mê Linh.
Dịch vụ ép cọc BT cho Quận Huyện tại TPHCM: Dịch vụ ép cọc Quận Thủ Đức - Dịch vụ ép cọc Quận 1 - Dịch vụ ép cọc Quận 2 - Dịch vụ ép cọc Quận 3 - Dịch vụ ép cọc Quận 4 - Dịch vụ ép cọc Quận 5 - Dịch vụ ép cọc Quận 6 - Dịch vụ ép cọc Quận 7 - Dịch vụ ép cọc Quận 8 - Dịch vụ ép cọc Quận 9 - Dịch vụ ép cọc Quận 10 - Dịch vụ ép cọc Quận 11 - Dịch vụ ép cọc Quận 12 - Dịch vụ ép cọc Huyện Bình Chánh - Dịch vụ ép cọc Huyện Nhà Bè - Dịch vụ ép cọc Bình Dương - Dịch vụ ép cọc Bình Tân - Dịch vụ ép cọc Huyện Tân Phú - Dịch vụ ép cọc Gò Vấp.
3- Phương pháp thi công bằng Máy ép Neo - Máy Tải, Bán Tải - Máy Robot tự hành phù hợp Loại cọc nào?
a/ Dịch vụ thi công bằng Máy Neo: Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các Loại Máy Máy Neo là phương pháp phổ biến tiết kiệm chi phí cho việc thi công cho công trình dân dụng. Loại cọc thi công D14 200X200 và D16 250x250
b/ Dịch vụ thi công bằng máy Tải và Bán Tải: Thi công bằng cọc Ly Tâm( D300, D350, D400) và cọc cốt thép Vuông( D250, D300, D350) cho công trình khối lượng lớn như công trình nhà xường/ công trình biệ thự/ công trình/ nhà xưởng/ công trình trường học...
c/ Dịch vụ thi công bằng máy Robot tự hành: Thi công chủ yếu các Loại cọc tròn Ly Tâm D300, Cọc Ly Tâm D350 và Cọc vuông D250 và D300, D350. Thi công trong các dự án lớn như khu công nghiệp, khu biệt thự liền kề nhà vườn.
4- Báo giá nhân công ép cọc bê tông bằng Máy Neo/ Máy Tải / Robot tự hành tại Hà Nội/ TPHCM
Loại Máy | Cọc 200x200 | Cọc 250x250 | Cọc 300x300 |
---|---|---|---|
Thi công bằng Máy Neo |
40.000-50.000/md Khối lượng CT>300md |
40.000-50.000/md CT>300md |
|
Thi công bằng Máy Tải |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1000 md |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1000 md |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1000 md |
Thi công bằng máy Bán Tải |
45.000-60.000/md Khối lượng CT>500 md |
45.000-60.000/md Khối lượng CT>500 md |
45.000-60.000/md Khối lượng CT>500 md |
Thi công bằng Robot tự hành |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1500 md |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1500 md |
50.000-70.000/md Khối lượng CT>1500 md |
Bảng báo giá chưa bao gồm VAT và công vận chuyển
5- Bảng báo giá sản xuất cọc bê tông tại xưởng
a/ Loại cọc Vuông 200X200, 250X250, 300X300
Loại thép | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) Φ 14 | D200 | #200,#250 | 3,4,5,6(m) | 140-160/md |
Thép Đa Hội Φ14 | D200 | #200,#250 | 3,4,5,6(m | 110-125/md |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) Φ 16 | D250 | #250 | 3,4,5,6,7(m | 190-220/md |
Thép Đa Hội Φ16 | D250 | #250 | 3,4,5,6,7(m | 160-180/md |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) Φ 16 | D300 | #300 | 3,4,5,6,7(m | 230-260/md |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) Φ 18 | D300 | #300 | 3,4,5,6,7(m | 300-350/md |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
VĐ: Loại thép Việt Đức
VU: Loại thép Việt Úc
HP: Loại thép Hòa Phát
VM: Loại thép Việt Mỹ
b/ Loại cọc tròn Ly Tâm D300, D350, D400
Loại thép | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D300 | 6,7,8,9,10,11,12 | 210 - 230/md | |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D350 | 6,7,8,9,10,11,12 | 260-190/md | |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D400 | 6,7,8,9,10,11,12 | 340-380/md | |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D450 | 6,7,8,9,10,11,12 | Liên hệ | |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D500 | 6,7,8,9,10,11,12 | Liên hệ | |
Thép Nhà Máy(VĐ,VU,HP,VM) | D600 | 6,7,8,9,10,11,12 | Liên hệ |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)