Nhận ép cọc bê tông HÓC MÔN thi công chủ yếu công trình dân sinh ( công trình nhà ở, công trình nhà ống, công trình biệt thự, công trình nhà trên phố...) Ngoài ra công ty chúng tôi còn nhận thi công cho những công trình công nghiệp tại Quận Hóc Môn.
Bước nhất : Chúng tôi nghe ý kiến và tiếp thu thông tin của khách hàng
Bước hai: Chúng tôi sẽ xem qua công trình và khảo sát địa chất công trình của khách hàng
Bước ba: Chúng tôi tiến hành báo giá công trình cho khách hàng
Bước tư: Ký kết hợp đồng với quý khách hàng
Bước năm: Tiến hành thi công cho công trình
Bước sáu: Nghiệm thu công trình và bàn giáo cho khách hàng
Bước bảy: Thanh lý hợp đồng & bảo hành dự án
Những khách hàng ở Hóc Môn khi đến với chúng tôi sẽ luôn luôn được nhân viên chúng tôi tư vấn nhiệt tình đảm bảo khách hàng luôn luôn thấy vui vẻ khi được nhân viên chúng tôi tư vấn.
Thép ép cọc BTCT | Thiết diện cọc | cọc bê tông mác | Chiều dài cọc | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Thái Nguyên phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/mét |
Thép Đa Hội Phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 110.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 195.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 190.000/mét |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình thi công)
II. Bảng giá nhân công thi công
STT |
Nội Dung Báo Giá ép cọc BT |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Đối công trình ECBT tính théo mét >=600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Đối công trình ép cọc bê tông khoán lô từ 300md->600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Đối với công trình ép cọc bê tông khoán lô <= 600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |