Công ty Đại Minh chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên thì công ép cọc bê tông tại Tỉnh Thanh Hóa số một. Với đơn vị có gần 20 trong nghề và am hiểu sâu về địa chất và địa bàn công trình tại Tỉnh Thanh Hóa. Đơn vị chúng tôi với hệ thống sx cọc bê tông & Máy Neo, Máy Tải, Máy robot tự hành đầy đủ máy móc để phục vụ cho quý khách hàng tại tỉnh với mong muốn đưa những công nghệ tốt nhất hiện đại nhất vào thi công cho công trình quy khách làm sao cho chất lượng. Ngoài ra với công nghệ hiện đại thì giá cả bao giờ công ty chúng tôi luôn luôn rẻ hơn so các bên lên đến 20%.
Công ty Đại Minh chúng tôi nhận thi công ép cọc bê tông toàn bộ cho các Phố và Các Huyện tại Toàn tỉnh Thanh Hóa như: Huyện Ngọc Lặc,Huyện Nga Sơn,Huyện Quan Sơn,Huyện Thọ Xuân,Huyện Thiêu Hóa,Huyện Đông Sơn, Huyện Quảng Xương,Huyện Lang chánh,Huyện Quan Hóa,Huyện Nông Cống,Huyện Vĩnh Lộc,Huyện Cẩm Thủy,Huyện Hậu Lộc,Huyện Mường Lát,Huyện Như Thanh,Huyện Triệu Sơn,Huyện Hoàng Hóa,Thị Xã sầm sơn,Huyện Hà Trung,Huyện Yên Định,Huyện Thạch Thành,Huyện Bá Thước,Huyện Thường Xuân,Thị xã Bỉm Sơn,Huyện Như Sơn, Huyện Tĩnh gia.
Công ty chúng tôi luôn làm việc đối với các công trình ép cọc bê tông theo đúng quy trình sau đây:
Dịch vụ ép cọc bê tông tại Thanh Hóa trọn gói
Dưới đây là bảng giá mà chúng tôi gửi tới cho khách hàng tại tỉnh Thanh Hóa Chi tiết nhất và nhân công và tiền cọc bê tông tại Tỉnh
Thép ép cọc BTCT | Thiết diện cọc | cọc bê tông mác | Chiều dài cọc | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Thái Nguyên phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/mét |
Thép Đa Hội Phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 110.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 195.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 190.000/mét |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình thi công)
II. Bảng giá nhân công ép cọc bê tông
STT |
Nội Dung Báo Giá ép cọc BT |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Đối công trình ECBT tính théo mét >=600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Đối công trình ép cọc bê tông khoán lô từ 300md->600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Đối với công trình ép cọc bê tông khoán lô <= 600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |