Ép cọc bê tông tại Huyện Nhà Bè trọn gói, Dịch vụ ép cọc bê tông tại Huyện Nhà bè TPHCM chuyên nghiệp chúng tôi tư vấn miễn phí cho khách hàng và báo giá rẻ trọn gói và chính xác cho quý khách.
Qúy khách hàng tại Huyện Nhà bè đang có ý muốn xây nhà mà chưa tìm cho mình công ty chuyên về thi công ép cọc bê tông? Hãy đến với công ty chuyên thi công ép cọc bê tông chúng tôi. Với đội ngũ những kỹ sư xây dựng chuyên nghiệp sẽ giúp và tư vấn cho khách hàng có nền móng vững chắc giúp cho quý khách hàng có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Phương trâm thi công ép cọc bê tông tại Huyện Nhà bè của chúng tôi luôn luôn đảm bảo các tiêu chí như: " CHẤT LƯỢNG - NHANH GỌN - VỮNG CHẮC - THẨM MỸ - BỀN VỮNG- RẺ NHẤT"
Vậy khách hàng còn chần chờ gì nữa hãy liên hệ ngay với công ty ép cọc bê tông chúng tôi để được tư vấn và thi công ép cho công trình của khách hàng luôn.
Bước một: Khảo sát địa hình công trình trước khi tiến hành test thử
Bước hai : Lập kế hoạch báo giá sơ bộ cho khách hàng
Bước ba: Ký kết hợp đồng với khách hàng
Bước bốn: Hoàn thành nghiệm thu công trình và bàn giao
Bước năm: Thanh lý hợp đồng công trình thi công ép cọc bê tông
Thép ép cọc BTCT | Thiết diện cọc | cọc bê tông mác | Chiều dài cọc | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Thái Nguyên phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/mét |
Thép Đa Hội Phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 110.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 195.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 190.000/mét |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình thi công)
II. Bảng giá nhân công thi công
STT |
Nội Dung Báo Giá ép cọc BT |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Đối công trình ECBT tính théo mét >=600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Đối công trình ép cọc bê tông khoán lô từ 300md->600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Đối với công trình ép cọc bê tông khoán lô <= 600md |
||||
1 |
Công trình ECBT thiết diện 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
Công trình ECBT thiết diện 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
Công trình ECBT thiết diện 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |